VN520


              

忽的

Phiên âm : hū dì.

Hán Việt : hốt đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突然的。《西遊記》第一二回:「那宮主忽的翻叫:『丈夫慢行, 等我一等!』」明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「厭的轉牡丹園, 忽的過海棠軒。」也作「忽地」。


Xem tất cả...